Cross the line là một idiom tiếng Anh thông dụng được sử dụng để mô tả hành động vượt qua giới hạn hay làm điều không thể chấp nhận được.
Bài viết này sẽ giải đáp Cross the line là gì, nguồn gốc, cách dùng, từ đồng nghĩa của idiom này, đồng thời phân biệt cách dùng Cross the line với Break the rule. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
Kiến thức trọng tâm |
Cross the line có nghĩa là làm việc gì đó vượt quá giới hạn, hành vi không được xã hội chấp nhận. Cross the line và break the rule có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. |
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Cross the line có nghĩa là làm việc gì đó vượt quá giới hạn, hành vi không được xã hội chấp nhận (to start to behave in a way that is not socially acceptable).
Ví dụ:
Hiện chưa có tài liệu nào khẳng định chính xác nguồn gốc của Cross the line. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng idiom này bắt nguồn từ cụm từ Draw the line (vạch ra giới hạn).
Cụm từ Draw the line xuất hiện từ việc vẽ các đường thực tế để xác định ranh giới, ví dụ như vẽ ranh giới cho một khu vực, vạch đường biên trong các môn thể thao như quần vợt để đánh dấu khu vực mà người khác không được phép vượt qua.
Trong lịch sử, đặc biệt là trong các trận chiến, người ta thường vẽ một đường trên cát. Khi một bên vượt qua đường này, điều đó có nghĩa là họ đã giành chiến thắng hoặc ít nhất là có ưu thế so với đối phương.
Nhưng cũng có tài liệu đề cập rằng Cross the line có thể bắt nguồn từ việc vạch ra ranh giới để thiết lập hành vi hoặc chuẩn mực được chấp nhận.
Khi sử dụng Cross the line nghĩa là ai đó đang bước qua ranh giới, thường là những điều không được chấp nhận, xúc phạm hoặc trái đạo đức. Idiom này thường được dùng để chỉ ai đó có hành động, lời nói hoặc cư xử vượt ra khỏi mặt đạo đức.
Ngoài ra từ cổ xưa, Cross the line cũng là một nghi lễ hàng hải cổ xưa. Lịch sử ghi lại rằng khi một thành viên phi hành đoàn hoặc hành khách lần đầu tiên vượt qua đường xích đạo, họ sẽ tổ chức một buổi lễ để kỷ niệm sự kiện này.
Cross the line và break the rule đều có nghĩa là vi phạm một giới hạn hoặc quy tắc nào đó, nhưng chúng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng:
Ví dụ: When he insulted her family, he really crossed the line. (Khi anh xúc phạm gia đình cô, anh thực sự đã vượt quá giới hạn.)
Ví dụ: She broke the rule by parking in a no-parking zone. (Cô ấy đã vi phạm quy định khi đỗ xe ở khu vực cấm đỗ xe.)
Việc biết nhiều từ vựng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống mà còn tăng thêm sự tự tin cho bạn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go too far | Hành động hoặc nói điều gì đó vượt qua giới hạn chấp nhận được. | Peter really went too far when he criticized his girlfriend’s personal life. (Anh ấy thực sự đã đi quá xa khi chỉ trích đời sống cá nhân của bạn gái mình.) |
Overstep a boundary | Vi phạm những giới hạn cá nhân hoặc xã hội mà người khác đặt ra. | He overstepped a boundary by getting involved in their private affairs. (Anh ấy đã quá trớn khi can thiệp vào chuyện riêng tư của họ.)
|
Over the top | Hành động hoặc thể hiện cảm xúc một cách thái quá hoặc cực đoan. | His reaction to the news was a bit over the top. (Phản ứng của anh ấy với tin tức có vẻ hơi quá mức.) |
Be out of line | Hành động hoặc cư xử không phù hợp với những gì được chấp nhận.
| Your behavior is out of line for a professional setting. (Hành vi của bạn không phù hợp với một môi trường chuyên nghiệp.) |
Go beyond the pale | Hành động vượt qua những chuẩn mực chấp nhận được.
| Making such a rude comment really goes beyond the pale. (Việc đưa ra một lời bình luận thô lỗ như vậy thực sự đã vượt qua giới hạn.) |
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Acquit oneself
| Hành động hoặc cư xử một cách tốt và có trách nhiệm. | She acquitted herself well in the interview. (Cô ấy đã hành xử rất tốt trong buổi phỏng vấn.) |
Act appropriately
| Hành động phù hợp với tình huống và chuẩn mực xã hội.
| It's important to act appropriately during formal events. (Điều quan trọng là hành động phù hợp trong các sự kiện trang trọng.) |
Be decent | Cư xử một cách đúng đắn và lịch sự.
| He is always decent and respectful to others. (Anh ấy luôn cư xử đứng đắn và tôn trọng người khác.) |
Draw the line | Đặt ra giới hạn rõ ràng cho những gì được chấp nhận và không được chấp nhận. | We need to draw the line and make sure everyone knows the rules. (Chúng ta cần đặt ra giới hạn và đảm bảo mọi người đều biết các quy tắc.) |
Behave oneself | Cư xử đúng mực, tuân theo quy tắc và chuẩn mực.
| Princess was told to behave herself while at the dinner party. (Công chúa được dặn dò phải cư xử đúng mực khi tham gia buổi tiệc tối.) |
Các bạn cùng tham khảo đoạn hội thoại ngắn dưới đây để nắm được cách ứng dụng idiom Cross the line trong giao tiếp nhé.
Anna: Did you hear what Mark said to Sarah during the meeting yesterday? | Anna: Bạn có nghe thấy Mark nói gì với Sarah trong cuộc họp ngày hôm qua không? |
Ben: No, what happened? | Ben: Không, chuyện gì đã xảy ra vậy? |
Anna: He criticized her presentation in front of everyone and made some really personal remarks. | Anna: Anh ấy chỉ trích bài thuyết trình của cô ấy trước mặt mọi người và đưa ra một số nhận xét thực sự mang tính cá nhân. |
Ben: Wow, that's totally crossing the line. It's one thing to give constructive feedback, but personal attacks are unacceptable. | Ben: Wow, điều đó hoàn toàn vượt quá giới hạn rồi. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng là một chuyện, nhưng công kích cá nhân là không thể chấp nhận được. |
Anna: Exactly. Sarah was really upset about it. I think Mark needs to apologize. | Anna: Chính xác. Sarah thực sự rất buồn về điều đó. Tôi nghĩ Mark cần phải xin lỗi. |
Ben: Definitely. If he doesn't, it might create a very negative atmosphere in the team. | Ben: Chắc chắn rồi. Nếu anh ấy không làm vậy, điều đó có thể tạo ra bầu không khí rất tiêu cực trong nhóm. |
Anna: I agree. There's a professional way to handle things, and Mark definitely crossed the line this time. | Anna: Tôi đồng ý. Luôn có một cách chuyên nghiệp để giải quyết mọi việc và lần này Mark chắc chắn đã vượt quá giới hạn. |
Cùng làm bài tập dưới đây để thực hành ngay cách sử dụng idiom Cross the line nhé!
Bài tập: Viết lại các câu dưới đây bằng tiếng Anh và sử dụng Cross the line
Khi anh ta bắt đầu nói xấu đồng nghiệp trước mặt mọi người, anh ta đã vượt quá giới hạn.
Cô ấy đã vượt quá giới hạn khi chia sẻ những bí mật riêng tư của người khác mà không có sự cho phép.
Chúng tôi biết đùa cợt, nhưng khi bạn xúc phạm người khác, bạn đã vượt quá giới hạn.
Anh ấy vượt quá giới hạn khi gửi email với ngôn từ không phù hợp cho toàn bộ công ty.
Việc chọc ghẹo có thể vui, nhưng khi bạn làm ai đó khóc, bạn đã vượt quá giới hạn.
Đáp án gợi ý
When he started badmouthing his colleagues in front of everyone, he crossed the line.
She crossed the line when she shared others' private secrets without permission.
We know how to joke around, but when you insult others, you cross the line.
He crossed the line by sending an email with inappropriate language to the entire company.
Teasing can be fun, but when you make someone cry, you cross the line.
IELTS LangGo vừa làm rõ ý nghĩa của Cross the line cùng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của idiom này. Hy vọng bạn đã nắm được cách dùng và phân biệt được Cross the line và Break the rule.
Đừng quên theo dõi các bài viết của IELTS LangGo để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ